veneration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌvɛ.nə.ˈreɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌvɛ.nə.ˈreɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaveneration /ˌvɛ.nə.ˈreɪ.ʃən/
- Sự tôn kính.
- to hold someone in veneration — tôn kính ai
Tham khảo
sửa- "veneration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)