Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
venerable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɛ.nɜː.ə.bəl/
Tính từ
sửa
venerable
/ˈvɛ.nɜː.ə.bəl/
Đáng
tôn kính
.
a
venerable
scholar
— một nhà học giả đáng tôn kính
Tham khảo
sửa
"
venerable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)