venant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /və.nɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
venant /və.nɑ̃/ |
venant /və.nɑ̃/ |
venant gđ /və.nɑ̃/
- Người đến.
- Les allants et venants — người đi kẻ đến, người đi kẻ lại
- à tout venant; à tous venants — cho bất cứ ai
- Palais qui s’ouvre à tous venants — cung điện mở cửa cho bất cứ ai
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | venant /və.nɑ̃/ |
venant /və.nɑ̃/ |
Giống cái | venant /və.nɑ̃/ |
venant /və.nɑ̃/ |
venant /və.nɑ̃/
- Allant et venant — qua lại, tới lui.
Tham khảo
sửa- "venant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)