Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vemod
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
vemod
vemodet
Số nhiều
vemod
,
vemoder
vemoda
,
vemodene
vemod
gđ
Sự
ưu phiền
,
ưu tư
,
sầu muộn
.
Han tänkte med
vemod
på barndommen sin.
Từ dẫn xuất
sửa
vemodig
Tham khảo
sửa
"
vemod
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)