Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vemod vemodet
Số nhiều vemod, vemoder vemoda, vemodene

vemod

  1. Sự ưu phiền, ưu tư, sầu muộn.
    Han tänkte med vemod på barndommen sin.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa