Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc velstelt
gt velstelt
Số nhiều velstelte
Cấp so sánh
cao

velstelt

  1. Chăm sóc, săn sóc kỹ lưỡng.
    Hun er velstelt på håret.
    en velstelt hage
    et velstelt hjem

Tham khảo

sửa