Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /və.ˈlɑː.sə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

velocity /və.ˈlɑː.sə.ti/

  1. Vận tốc.
    initial velocity — vận tốc ban đầu
    muzzle velocity — vận tốc ban đầu (của đạn...)

Tham khảo sửa