Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
velocity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/və.ˈlɑː.sə.ti/
Hoa Kỳ
[və.ˈlɑː.sə.ti]
Danh từ
sửa
velocity
/və.ˈlɑː.sə.ti/
Vận tốc
.
initial
velocity
— vận tốc ban đầu
muzzle
velocity
— vận tốc ban đầu (của đạn...)
Tham khảo
sửa
"
velocity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)