Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít veksel vekselen
Số nhiều veksler vekslene

veksel

  1. Hối phiếu. (văn kiện con nợ ký nhận hoàn tiền nợ theo đúng hạn kỳ).
    å utstede/innløse en veksel

Tham khảo sửa