Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å veilede
Hiện tại chỉ ngôi veileder
Quá khứ veileda, veiledet
Động tính từ quá khứ veileda, veiledet
Động tính từ hiện tại

veilede

  1. Hướng dẫn, chỉ dẫn, cố vấn, dìu dắt.
    De ble veiledet på ligningskontoret.
    Læreren veileder elevene.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa