Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít veikryss veikrysset
Số nhiều veikryss veikryssa, veikryssene

veikryss

  1. Ngã tư, ngã ba đường.
    Han tok til høyre da han kom til veikrysset.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa