veikryss
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | veikryss | veikrysset |
Số nhiều | veikryss | veikryssa, veikryssene |
veikryss gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "veikryss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | veikryss | veikrysset |
Số nhiều | veikryss | veikryssa, veikryssene |
veikryss gđ