Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vehilo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ido
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Ido
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
veh-
,
-il
(dụng cụ, đồ dùng) và
-o
(danh từ)
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɛ.ˈhi.lɔ/
Danh từ
sửa
vehilo
Xe
.