Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å vegre
Hiện tại chỉ ngôi vegrer
Quá khứ vegra, vegret
Động tính từ quá khứ vegra, vegret
Động tính từ hiện tại

vegre

  1. (Refl.) Từ chối, không nhận.
    Han vegret seg for å snakke til en så stor forsamling.

Tham khảo sửa