Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvi.ɡə.ˌnɪ.zᵊm/

Danh từ

sửa

veganism /ˈvi.ɡə.ˌnɪ.zᵊm/

  1. Xem vegan

Tham khảo

sửa