vedettariat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /və.dɛ.ta.ʁja/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vedettariat /və.dɛ.ta.ʁja/ |
vedettariat /və.dɛ.ta.ʁja/ |
vedettariat gđ /və.dɛ.ta.ʁja/
Tham khảo
sửa- "vedettariat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)