vc
Tiếng Anh
sửaTừ viết tắt
sửavc
- Phó chủ tịch (vice-chairman).
- Phó thủ tướng (vice-chancellor).
- Phó lãnh sự (vice-consul).
- Huy chương anh dũng Victoria (Victoria Cross).
Tham khảo
sửa- "vc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)