Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɔn.tɜː/

Danh từ

sửa

vaunter /ˈvɔn.tɜː/

  1. Người khoe khoang khoác lác.

Tham khảo

sửa