vaulting-horse
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈvɔl.tiɳ.ˈhɔrs/
Danh từ sửa
vaulting-horse /ˈvɔl.tiɳ.ˈhɔrs/
- Ngựa gỗ (để tập nhảy).
Tham khảo sửa
- "vaulting-horse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vaulting-horse /ˈvɔl.tiɳ.ˈhɔrs/