Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vaudois
/vɔ.dwa/
vaudois
/vɔ.dwa/
Giống cái vaudoise
/vɔ.dwaz/
vaudois
/vɔ.dwa/

vaudois /vɔ.dwa/

  1. (Thuộc) Xứ (Thụy Sĩ).
  2. (Thuộc) Giáo phái Van-đô.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vaudois
/vɔ.dwa/
vaudois
/vɔ.dwa/

vaudois /vɔ.dwa/

  1. Người theo giáo phái Van-đô.

Tham khảo

sửa