Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌtɪ.sə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

vaticination /.ˌtɪ.sə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự tiên đoán.
  2. Lời tiên đoán.

Tham khảo

sửa