Tiếng Anh

sửa
 
vatican

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvæ.tɪ.kən/

Danh từ

sửa

vatican /ˈvæ.tɪ.kən/

  1. Toà thánh, Va-ti-can.

Tham khảo

sửa