Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vastement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Phó từ
sửa
vastement
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Rộng
,
rộng rãi
,
rộng
khắp
.
Etendre
vastement
la ville
— mở rộng thành phố
(
Thân mật
) Rất,
hết sức
.
Tham khảo
sửa
"
vastement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)