Tiếng Pháp

sửa

Phó từ

sửa

vastement

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Rộng, rộng rãi, rộng khắp.
    Etendre vastement la ville — mở rộng thành phố
  2. (Thân mật) Rất, hết sức.

Tham khảo

sửa