vasouillard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.zu.jaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vasouillard /va.zu.jaʁ/ |
vasouillard /va.zu.jaʁ/ |
Giống cái | vasouillarde /va.zu.jaʁd/ |
vasouillarde /va.zu.jaʁd/ |
vasouillard /va.zu.jaʁ/
Tham khảo
sửa- "vasouillard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)