Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /va.zu.jaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vasouillard
/va.zu.jaʁ/
vasouillard
/va.zu.jaʁ/
Giống cái vasouillarde
/va.zu.jaʁd/
vasouillarde
/va.zu.jaʁd/

vasouillard /va.zu.jaʁ/

  1. (Thân mật) Lúng túng; tối nghĩa.

Tham khảo

sửa