Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vasculares
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Tính từ
2
Tiếng Galicia
2.1
Tính từ
3
Tiếng Tây Ban Nha
3.1
Cách phát âm
3.2
Tính từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Tính từ
sửa
vasculares
gđ
sn
hoặc
gc
sn
Dạng
giống đực
/
giống cái
số nhiều
của
vascular
Tiếng Galicia
sửa
Tính từ
sửa
vasculares
Dạng
số nhiều
của
vascular
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/baskuˈlaɾes/
[bas.kuˈla.ɾes]
Vần:
-aɾes
Tách âm tiết:
vas‧cu‧la‧res
Tính từ
sửa
vasculares
gđ
sn
hoặc
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
vascular
.