Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vascular
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvæs.kjə.lɜː/
Tính từ
sửa
vascular
/ˈvæs.kjə.lɜː/
(
Giải phẫu
) (thuộc)
mạch
(máu).
vascular
system
— hệ mạch (máu)
(
Thực vật học
) Có
mạch
.
vascular
plant
— cây có mạch
Tham khảo
sửa
"
vascular
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)