Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
varve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
varve
gc
(
Sédiments à varves
) (địa lý, địa chất)
trầm tích
lớp
(hình thành phía trước các sông bằng lớn kỳ thứ tư).
Tham khảo
sửa
"
varve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)