Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vaʁ.lɔp/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
varlope
/vaʁ.lɔp/
varlope
/vaʁ.lɔp/

varlope gc /vaʁ.lɔp/

  1. Cái bào lớn.

Tham khảo

sửa