variante
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.ʁjɑ̃t/
Tính từ
sửavariante gc /va.ʁjɑ̃t/
- Xem variant
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
variante /va.ʁjɑ̃t/ |
variantes /va.ʁjɑ̃t/ |
variante gc /va.ʁjɑ̃t/
- Dị bản.
- Variante d’une œuvre — dị bản của một tác phẩm
- (Ngôn ngữ) Biến thể.
- (Số nhiều) Dưa góp, dưa món.
Tham khảo
sửa- "variante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)