varamann
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | varamann | varamannen |
Số nhiều | varamenn | varamennene |
varamann gđ
Tham khảo
sửa- "varamann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | varamann | varamannen |
Số nhiều | varamenn | varamennene |
varamann gđ