Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít varamann varamannen
Số nhiều varamenn varamennene

varamann

  1. Người thay thế, xử lý thường vụ.
    Han ble valgt til varamann i klubbstyret.

Tham khảo

sửa