Xem thêm: Vaqueras

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

vaqueras

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít simple tương lai của vaquer

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /baˈkeɾas/ [baˈke.ɾas]
  • Vần: -eɾas
  • Tách âm tiết: va‧que‧ras

Tính từ

sửa

vaqueras gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của vaquero

Danh từ

sửa

vaqueras gc sn

  1. Dạng số nhiều của vaquera.