Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vaqueras
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Vaqueras
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Danh từ
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/va.kʁa/
,
/va.kʁɑ/
Động từ
sửa
vaqueras
Dạng
ngôi thứ hai
số ít
simple
tương lai
của
vaquer
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/baˈkeɾas/
[baˈke.ɾas]
Vần:
-eɾas
Tách âm tiết:
va‧que‧ras
Tính từ
sửa
vaqueras
gc
sn
Dạng
giống cái
số nhiều
của
vaquero
Danh từ
sửa
vaqueras
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
vaquera
.