Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvæ.pəd.li/

Phó từ

sửa

vapidly /ˈvæ.pəd.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem vapid

Tham khảo

sửa