Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vape
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vap/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vape
/vap/
vapes
/vap/
vape
gc
/vap/
(
Thông tục
) Sự
ngây dại
, sự đờ
ra
.
Être dans les
vapes
; être dans la
vape
— đờ ra
Tham khảo
sửa
"
vape
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)