vannpumpe
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vannpumpe | vannpumpa, vannpumpen |
Số nhiều | vannpumper | vannpumpene |
Danh từ
sửavannpumpe gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "vannpumpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vannpumpe | vannpumpa, vannpumpen |
Số nhiều | vannpumper | vannpumpene |
vannpumpe gđc