Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vannpumpe vannpumpa, vannpumpen
Số nhiều vannpumper vannpumpene

Danh từ

sửa

vannpumpe gđc

  1. Máy bơm nước.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa