Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít vannlating vannlatinga, vannlatingen
Số nhiều

vannlating gđc

  1. Sự đi tiểu, đi đái, tiểu tiện.
    svie under vannlatingen

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa