vannlating
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vannlating | vannlatinga, vannlatingen |
Số nhiều | — | — |
vannlating gđc
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "vannlating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vannlating | vannlatinga, vannlatingen |
Số nhiều | — | — |
vannlating gđc