Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /va.nœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vanneur
/va.nœʁ/
vanneurs
/va.nœʁ/

vanneur /va.nœʁ/

  1. Người sảy (thóc).

Tham khảo

sửa