Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vanné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/va.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
vanné
/va.ne/
vanné
/va.ne/
Giống cái
vannée
/va.ne/
vannée
/va.ne/
vanné
/va.ne/
(
Đã
)
Sảy
.
Paddy
vanné
— thóc đã sảy
(
Thông tục
)
Mệt nhoài
.
Tham khảo
sửa
"
vanné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)