Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /və.ˈnɪ.lə/

Danh từ

sửa

vanilla /və.ˈnɪ.lə/

  1. (Thực vật học) Cây vani.
  2. Quả vani.
  3. Vani.
    vanilla ice — kem vani

Tham khảo

sửa