Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vanillé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/va.ni.je/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
vanillé
/va.ni.je/
vanillées
/va.ni.je/
Giống cái
vanillée
/va.ni.je/
vanillées
/va.ni.je/
vanillé
/va.ni.je/
Có
vani
.
Crème
vanillée
— kem có vani
Tham khảo
sửa
"
vanillé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)