Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvæn.ˌɡɑːr.ˌdɪst/

Danh từ

sửa

vanguardist /ˈvæn.ˌɡɑːr.ˌdɪst/

  1. Xem vanguard

Tham khảo

sửa