Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å vandre
Hiện tại chỉ ngôi vandrer
Quá khứ vandra, vandret
Động tính từ quá khứ vandra, vandret
Động tính từ hiện tại

vandre

  1. Đi lang thang. Đi nay đây mai đó.
    Han liker å vandre i skog og mark.
    De vandret hånd i hånd gjennom gatene.
    Nomadene vandrer fra sted til sted.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa