Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /və.ˈneɪ.di.əm/

Danh từ

sửa

vanadium /və.ˈneɪ.di.əm/

  1. (Hoá học) Vanađi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /va.na.djɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vanadium
/va.na.djɔm/
vanadium
/va.na.djɔm/

vanadium /va.na.djɔm/

  1. (Hóa học) Vanađi.

Tham khảo

sửa