valvulaire
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | valvulaires /val.vy.lɛʁ/ |
valvulaires /val.vy.lɛʁ/ |
Giống cái | valvulaires /val.vy.lɛʁ/ |
valvulaires /val.vy.lɛʁ/ |
valvulaire
- Xem valvule
- Repli valvulaire — nếp van
- Lésion valvulaire — thương tổn van
Tham khảo
sửa- "valvulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)