Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

valvule

  1. (Giải phẫu) Van nhỏ, van.
  2. (Thực vật học) Mảnh vỏ nhỏ, mảnh vỏ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
valvule
/val.vyl/
valvule
/val.vyl/

valvule gc /val.vyl/

  1. (Thực vật học) Mảnh vỏ nhỏ.
  2. Van nhỏ.
    Valvule pylorique — (giải phẫu) van môn vị

Tham khảo

sửa