Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæl.jə.ˌweɪ.tɜː/

Danh từ sửa

valuator /ˈvæl.jə.ˌweɪ.tɜː/

  1. Người định giá.

Tham khảo sửa