vallonnement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.lɔn.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vallonnement /va.lɔn.mɑ̃/ |
vallonnements /va.lɔn.mɑ̃/ |
vallonnement gđ /va.lɔn.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "vallonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)