validité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.li.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
validité /va.li.di.te/ |
validité /va.li.di.te/ |
validité gc /va.li.di.te/
- Sự hợp thức, sự có hiệu lực.
- Durée de validité — thời hạn có hiệu lực
- Validité d’un acte — sự hợp thức hóa của một chứng thư
Tham khảo
sửa- "validité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)