valentin
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
valentine /va.lɑ̃.tin/ |
valentine /va.lɑ̃.tin/ |
valentin gđ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ý trung nhân ngày hội (chàng trai được con gái chọn làm ý trung nhân trong ngày hội và phải có quà tặng mình, theo phong tục cũ).
Tham khảo
sửa- "valentin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)