Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæ.lənts/

Danh từ sửa

valance /ˈvæ.lənts/

  1. Diềm (màn, trướng, khăn trải giường) ((cũng) valence).

Tham khảo sửa