valablement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /va.la.blə.mɑ̃/
Phó từ sửa
valablement /va.la.blə.mɑ̃/
- (Một cách) Có hiệu lực.
- Agir valablement — hành động một cách có hiệu lực
- Đúng cách, hợp thức.
- Alléguer valablement que — viện dẫn một cách hợp thức rằng
Tham khảo sửa
- "valablement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)