Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /va.la.blə.mɑ̃/

Phó từ sửa

valablement /va.la.blə.mɑ̃/

  1. (Một cách) Có hiệu lực.
    Agir valablement — hành động một cách có hiệu lực
  2. Đúng cách, hợp thức.
    Alléguer valablement que — viện dẫn một cách hợp thức rằng

Tham khảo sửa