valérianique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửavalérianique
- (Hóa học) Valerianic.
- Acide valérianique; acide valéranique; acide valérique — axit valerianic
Tham khảo
sửa- "valérianique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
valérianique