Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /va.le.ʁjan/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
valériane
/va.le.ʁjan/
valériane
/va.le.ʁjan/

valériane gc /va.le.ʁjan/

  1. (Thực vật học) Cây nữ lang.

Tham khảo

sửa