Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vaiq
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hrê
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Hrê
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/vajʔ/
Số từ
sửa
vaiq
hai
.
toq ta
vaiq
―
nhỏ bằng
hai
ngón tay
Tham khảo
sửa
Cơ sở dữ liệu tiếng đồng bào dân tộc thiểu số Việt - Hrê, Việt - Co
. Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông Quảng Ngãi.